TIN THỦY SẢN

Độ đục trong ở ao thể hiện điều gì?

Độ đục trong ao biểu hiện tình trạng của ao hiện tại Phan Tấn Đạt

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, độ đục và độ trong của nước ao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển của các loài sinh vật và sự quản lý hiệu quả nguồn nước. Độ đục và độ trong không chỉ là những chỉ số đơn thuần mà còn phản ánh sức khỏe của môi trường nước và sự ổn định của hệ sinh thái trong ao nuôi.

Bằng cách đánh giá và hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến độ đục và độ trong trong nước ao, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp nhằm tối ưu hóa điều kiện sống cho sinh vật nuôi, đồng thời bảo vệ môi trường nước và đảm bảo hiệu suất sản xuất trong ngành nuôi trồng thủy sản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về tác động của độ đục và độ trong trong nước ao nuôi, cũng như các biện pháp quản lý hiệu quả để giải quyết vấn đề này. 

Độ trong của nước là gì? 

Độ mờ của nước trong ao nuôi thủy sản liên quan đến sự hiện diện của các hạt chất lơ lửng trong nước, ảnh hưởng đến khả năng chặn ánh sáng mặt trời, trong khi độ trong của nước liên quan đến khả năng ánh sáng xuyên qua nước. Độ trong của ao nuôi phụ thuộc vào lượng và tính chất của tập hợp các hạt lơ lửng, gọi là seston, bao gồm các sinh vật và các vật chất lơ lửng trong nước. 

Đối với ao nuôi cá, mức độ trong lý tưởng thường nằm trong khoảng từ 20 đến 30 cm, trong khi đối với ao nuôi tôm, mức độ này thường cao hơn, từ 30 đến 45 cm. Duy trì mức độ trong này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thủy sản và mang lại hiệu quả kinh tế cao. 

Nguyên nhân khiến độ trong của nước nuôi thủy sản thay đổi 

Độ trong của nước trong ao nuôi thủy sản thường biến đổi và trở nên mờ đục chủ yếu do các nguyên nhân sau đây: 

Nguồn nước cấp: Độ đục của nước trong ao nuôi thường phụ thuộc vào độ đục của nguồn nước cung cấp, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của nước trong ao. 

Tôm thẻ chân trắng

Bụi và hạt phóng xạ từ không khí: Môi trường bị ô nhiễm và sự tích tụ lượng bụi lớn trong không khí cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng độ đục của nước. 

Sự chuyển động của dòng nước và các sinh vật sống trong nước: Nước trong ao thường chuyển động mạnh, điều này thường kéo theo sự di chuyển của các hạt lơ lửng trong nước, gây ra độ đục cao. 

Sự tích tụ của thức ăn dư thừa và chất thải từ sinh vật: Các loại sinh vật như tôm, cá thường tạo ra nhiều chất thải và thức ăn dư thừa, điều này cũng đóng vai trò trong việc làm tăng độ đục của nước trong ao. 

Tác động 

Độ đục của nước được biểu hiện thông qua sự hiện diện của các hạt rắn lơ lửng trong nước và có mối quan hệ chặt chẽ với TDS - tổng chất rắn hòa tan. Các hạt rắn lơ lửng này có khả năng làm giảm sự xuyên sâu của ánh sáng trong nước, và điều này có thể gây ra những ảnh hưởng như sau: 

Trong trường hợp độ đục cao (độ trong thấp), sự giảm ánh sáng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các sinh vật sống dưới nước. Điều này có thể gây ra các vấn đề như không thể quang hợp của thực vật thủy sinh, làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước, và ảnh hưởng đến quá trình hô hấp của sinh vật. Các hạt rắn lơ lửng cũng có thể làm tắc nghẽn trong cơ thể của sinh vật, gây ảnh hưởng đến sự linh hoạt của chúng và thậm chí gây chấn thương. 

Trong trường hợp độ đục quá thấp (độ trong cao), nước thiếu dinh dưỡng có thể gây ra sự kém phát triển của các sinh vật, giảm nguồn thức ăn tự nhiên và gây mất cân bằng sinh thái. Nước quá trong cũng có thể làm giảm nhiệt độ, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của sinh vật. 

Vì lẽ này, người chăn nuôi thủy sản cần theo dõi và kiểm soát độ trong của nước để bảo vệ môi trường sống của sinh vật thủy sản và duy trì sự cân bằng trong môi trường nước. 

Kiểm soát và quản lý 

Quản lý độ đục từ nguồn nước có thể thực hiện qua các biện pháp sau: lưu nước đục vào ao để cho nước lắng tự nhiên; lựa chọn nguồn nước cấp phù hợp; và khoanh nguồn nước đọng để ngăn chặn xói mòn bờ ao. Để quản lý độ đục bên trong ao, khi độ đục nước cao, biện pháp đơn giản là thay nước.  

Tuy nhiên, cần chọn thời điểm thay nước phù hợp, ưu tiên thời điểm khi lượng nước sông đang cao, tránh thời điểm gần bão lũ. Đồng thời, có thể loại bỏ hạt lơ lửng trong ao bằng cách sử dụng muối vô cơ như nhôm sunfat (Al2 (SO4)3) để tạo kết tủa và lắng tụ, hoặc sử dụng thực vật phù du như hạt nhân để kết tụ các hạt lơ lửng.  

Đối với trường hợp độ trong của nước quá cao, người chăn nuôi cần kiểm tra và điều chỉnh pH trong ao. Nếu pH thấp, cần bổ sung vôi và sử dụng phân bón cùng các hóa chất kích thích tảo phát triển để giảm độ trong của nước. Đồng thời, cần thu gom và loại bỏ chất thải ra khỏi ao, tránh khuấy động nước. Cũng quan trọng là quản lý thức ăn và màu nước trong ao nuôi. 

Phan Tấn Đạt